Tools

FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng: Oscilloscope + Multimeter + Signal Generator

FNIRSI 2C53T

FNIRSI 2C53T là máy hiện sóng kỹ thuật số hai kênh đa năng, tích hợp ba chức năng trong một: oscilloscope, đồng hồ vạn năng, và máy phát tín hiệu. FNIRSI 2C53T được thiết kế cho nhu cầu chuyên nghiệp trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa và nghiên cứu.

Máy FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng

 

Máy FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng

 

Máy FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng

 

Máy FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng

 

Máy FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng
  • Máy hiện sóng FNIRSI 2C53T:
    • Kiến trúc phần cứng: FPGA + MCU + ADC.
    • Tốc độ lấy mẫu: 250MS/s.
    • Băng thông tín hiệu tương tự: 50MHz.
    • Tích hợp mô-đun bảo vệ điện áp cao, hỗ trợ đo điện áp đỉnh tới ±400V.
    • Hỗ trợ chụp và lưu dạng sóng để phân tích lại.
  • Đồng hồ vạn năng FNIRSI 2C53T:
    • Độ phân giải: 4.5 số, 20.000 điểm đo RMS thực.
    • Chức năng: đo điện áp AC/DC, dòng điện, điện trở, điện dung, đi-ốt, và kiểm tra thông mạch.
    • Ứng dụng: phù hợp cho chuyên gia, nhà máy, trường học, người đam mê và sử dụng cá nhân.
  • Máy phát tín hiệu DDS FNIRSI 2C53T:
    • Hỗ trợ 13 loại tín hiệu hàm.
    • Tần số đầu ra tối đa: 50kHz.
    • Bước điều chỉnh: 1Hz.
    • Tham số điều chỉnh: tần số, biên độ, chu kỳ làm việc.
  • Thông số hiển thị và nguồn FNIRSI 2C53T:
    • Màn hình: LCD 2.8 inch, độ phân giải 320 × 240 pixel.
    • Pin: lithium 3000mAh có thể sạc lại.
    • Thời gian chờ: lên đến 6 giờ.

Với kích thước nhỏ gọn, FNIRSI-2C53T mang lại tính năng thực tế mạnh mẽ cùng khả năng di động cao.

Danh Mục show

Giới thiệu bảng điều khiển (Panel Introduction)

FNIRSI 2C53T 0901953806
FNIRSI 2C53T
  • Oscilloscope CH1: Cổng đầu vào kênh 1 của máy hiện sóng.
  • Oscilloscope CH2: Cổng đầu vào kênh 2 của máy hiện sóng.
  • Function Signal Generator Output Port: Cổng xuất tín hiệu của máy phát hàm (DDS).
  • Screen Display: Màn hình hiển thị dạng sóng và thông số.
  • Buttons: Các phím chức năng điều khiển.
    • CH1 / CH2: Chọn kênh đo.
    • AUTO: Tự động điều chỉnh hiển thị dạng sóng.
    • SAVE: Lưu dạng sóng hoặc dữ liệu.
    • MENU: Truy cập menu cài đặt.
    • TRIGGER: Thiết lập ngưỡng kích (Trigger).
    • SELECT / MOVE: Chọn và di chuyển vị trí con trỏ hoặc thông số.
    • Nút điều hướng trung tâm: Điều khiển lên, xuống, trái, phải và phím xác nhận (Play/Stop).
  • Multimeter Input (Ngõ vào đồng hồ vạn năng):
    • 10A: Cổng đo dòng điện tối đa 10A (có cầu chì bảo vệ).
    • mA: Cổng đo dòng điện miliampe (có cầu chì bảo vệ).
    • COM: Cổng chung (mass).
    • VΩ/Hz/Diode: Cổng đo điện áp, điện trở, tần số, kiểm tra diode, thông mạch.

FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng: Oscilloscope + Multimeter + Signal Generator

Thông số FNIRSI 2C53T (Device Parameter)

Thông số kỹ thuật chi tiết FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
  • Màn hình hiển thị FNIRSI 2C53T: Màn hình màu HD 2.8 inch

  • Độ phân giải: 320 × 240

  • Thông số sạc: Type-C (5V / 1A)

  • Pin: Pin lithium 3000mAh

  • Chức năng hỗ trợ: Oscilloscope, Máy phát tín hiệu, Đồng hồ vạn năng (xem chi tiết trong phần mô tả chức năng)

  • Thời gian chờ: 6 giờ (giá trị tối đa trong điều kiện thí nghiệm)

  • Kích thước sản phẩm: 167 × 89 × 35 mm

  • Trọng lượng: 300 g

Giới thiệu các phím chức năng FNIRSI 2C53T (Buttons & Functions Introduction)

Nút Thao tác Chức năng
![Power Button] Nhấn ngắn Bật/Tắt nguồn
MENU Nhấn ngắn Quay lại (Back)
  Nhấn giữ Vào trang chủ (chọn chức năng)
CH1 Nhấn ngắn Thiết lập kênh CH1
CH2 Nhấn ngắn Thiết lập kênh CH2
  • AUTO
    • Nhấn ngắn: Tự động thiết lập hiển thị (Auto Setup)
    • Nhấn giữ: Hiệu chỉnh đường cơ sở (Baseline Correction) 
  • ▶⏸ (Run/Stop)
    • Nhấn ngắn: Dừng/Chạy dao động ký
    • Nhấn giữ: Căn chỉnh tín hiệu tại vị trí 50% giữa màn hình (50% Centered)
  • SAVE
    • Nhấn ngắn: Lưu dạng sóng / dữ liệu hiện tại
    • Nhấn giữ : Vào chế độ hiển thị dạng lưới 3×3 (Nine Palace Grid)
  • MOVE (CH1 ⇄ CH2)
    • Nhấn ngắn: Chuyển đổi hiển thị giữa kênh CH1 và CH2
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh chế độ Đồng hồ vạn năng (Quick Access Multimeter)
  • SELECT 
    • Nhấn ngắn: Chọn chức năng cho phím điều hướng
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh máy hiện sóng (Oscilloscope)
  • TRIGGER 
    • Nhấn ngắn: Thiết lập thông số Trigger
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh Máy phát tín hiệu (Signal Generator)
  • PRM
    • Nhấn ngắn: Chọn tham số đo (Parameter Selection)
    • Nhấn giữ: Hiển thị / Ẩn thông số đo (Show/Hide Measurement Parameters)

FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng: Oscilloscope + Multimeter + Signal Generator
NDFreelance 0901953806

Lưu ý hiệu chỉnh đường cơ sở (Baseline Calibration)

  • Quá trình hiệu chuẩn đường cơ sở có thể mất nhiều thời gian. Trong khi hiệu chuẩn, không vận hành thiết bị để tránh gián đoạn.
  • Nếu quá trình hiệu chuẩn bị gián đoạn, cần hiệu chuẩn lại.
  • Khi hiệu chuẩn, phải tháo đầu dò (probe).

Mô tả giao diện Oscilloscope FNIRSI 2C53T 

FNIRSI 2C53T

  1. Trạng thái giao diện bộ tạo hàm (Function Generator Interface Status Indication):
    • Hỗ trợ 13 dạng sóng: Sóng sin, Sóng vuông, Sóng răng cưa, Sóng răng cưa ngược, Sóng tam giác, Sóng tam giác nửa chu kỳ, Sóng tam giác toàn chu kỳ, Sóng bậc thang, Sóng bậc thang ngược, Sóng chỉ số tăng, Sóng chỉ số giảm, Dòng trực tiếp, Sóng đa âm, Xung chìm, Sóng Lorentz.
    • Màu xám chỉ thị dạng sóng đã tắt (không xuất ra).
  2. Cơ sở thời gian (Time Base):
    • Cơ sở thời gian theo phương ngang, biểu thị độ dài thời gian mỗi ô chia lớn theo trục ngang.
  3. Biểu tượng trạng thái kích hoạt/chạy-tạm dừng (Trigger Run/Pause Indicator Icon):
    • RUN = đang chạy.
    • STOP = đang tạm dừng.
  4. V / H:
    • Nút trái/phải: điều chỉnh cơ sở thời gian (Time Base).
    • Nút lên/xuống: điều chỉnh độ nhạy theo phương dọc (Vertical Sensitivity) của các kênh.
    • Màu vàng: kênh 1, màu xanh: kênh 2.
    • ► : Đại diện cho các nút trái/phải điều khiển di chuyển điểm kích theo phương ngang, và các nút lên/xuống điều khiển di chuyển dạng sóng theo phương dọc.

      • (Màu vàng: kênh 1, màu xanh: kênh 2).

    • ▼ : Đại diện cho các nút trái/phải điều khiển di chuyển điểm kích theo phương ngang, và các nút lên/xuống điều khiển mức kích (trigger level).

    • X1 Y1 : Khi chức năng đo bằng con trỏ được kích hoạt, các nút lên/xuống điều khiển di chuyển con trỏ theo phương dọc, và các nút trái/phải điều khiển di chuyển con trỏ theo phương ngang.

  5. Đèn chỉ báo pin (Battery Indicator Light):

    • Pin đầy: ![biểu tượng màu xanh]

    • Pin yếu: ![biểu tượng màu đỏ]

    • Khi pin quá yếu, cảnh báo pin yếu sẽ hiển thị kèm đếm ngược để tự động tắt nguồn.

  6. Thu nhận dữ liệu dạng sóng kênh 1 (Channel 1 waveform data acquisition)

  7. Thu nhận dữ liệu dạng sóng kênh 2 (Channel 2 waveform data acquisition)

  8. Hiển thị tham số đo lường (Measurement parameter display)

  9. Độ nhạy dọc kênh 1, suy giảm đầu dò, hiển thị ghép nối (Channel 1 vertical sensitivity, probe attenuation, coupling display)

  10. Chế độ kích, độ dốc kích, hiển thị kênh kích (Trigger mode, trigger edge, trigger channel display)

  11. Độ nhạy dọc kênh 2, suy giảm đầu dò, hiển thị ghép nối (Channel 2 vertical sensitivity, probe attenuation, coupling display)

Lưu ảnh chụp dạng sóng

  • Lưu ảnh chụp (Save Screenshot):
    • Nhấn nhanh nút SAVE, cửa sổ thông báo Saving… sẽ xuất hiện như hình minh họa.
    • Sau khoảng 2 giây, một cửa sổ bật lên xác nhận lưu thành công.
    • Giao diện dao động ký sẽ tự động lưu ảnh dạng BMP với tên mặc định “img_number”.
    • Người dùng có thể:
      • Xem lại trực tiếp trên thiết bị.
      • Xóa tệp nếu không cần.
      • Hoặc kết nối thiết bị với máy tính qua cổng USB TYPE-C để xem tệp.
  • Xem ảnh chụp (View Screenshot)

    • Nhấn giữ lâu nút SAVE để vào giao diện xem ảnh chụp dạng sóng đã lưu.

    • Nhấn ►► để mở giao diện ảnh chụp dạng sóng đã lưu.

    • Có bốn nút chức năng tương ứng:

      • MOVE – Di chuyển

      • SELECT – Chọn

      • TRIGGER – Kích

      • PRM – Tham số

    • Khi có nhiều dạng sóng được lưu, dùng các phím điều hướng để chọn dạng sóng mong muốn, sau đó nhấn ►► để xem.

⚠️ Lưu ý: Bộ nhớ đầy, cần xóa thủ công trước khi lưu thêm.

Thông số kỹ thuật Oscilloscope

Thông số Giá trị
Kênh (Channel) 2 kênh (Dual channel)
Tốc độ lấy mẫu (Sample Rate) 250MS/s
Băng thông tương tự (Analog Bandwidth) 50 MHz (2 kênh độc lập, mỗi kênh 50 MHz)
Độ sâu bộ nhớ (Storage Depth) 1 Kpts
Trở kháng (Impedance) 1 MΩ
Dải cơ sở thời gian (Time Base Range) 10 ns – 20 s
Độ nhạy dọc (Vertical Sensitivity) 10 mV/div – 10 V/div
Điện áp đo tối đa (Maximum Measured Voltage) ±400 V
Chế độ kích (Trigger Mode) AUTO / Normal / Single
Kiểu kích (Trigger Type) Sườn lên (Rising edge), Sườn xuống (Falling edge)
Chế độ hiển thị (Display Mode) Y-T / Rolling / X-Y

Thông số bổ sung

  • Phương pháp ghép nối (Coupling Method): AC / DC
  • Độ lưu ảnh (Persistence): OFF, 500 ms, 1 s, ∞
  • Toán học (Math): 8 phép toán cơ bản + FFT
  • Lưu ảnh chụp dạng sóng (Waveform Screenshot Save): Hỗ trợ
  • Xuất ảnh dạng sóng (Export Waveform Image): Hỗ trợ
  • Đo bằng con trỏ (Cursor Measurement): Hỗ trợ

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Mô tả phím bấm (Function Signal Generator – Key Description)

Nút Thao tác Chức năng
🔌 (Power) Nhấn ngắn Bật / Tắt nguồn
MENU Nhấn ngắn Quay lại (Back)
  Nhấn giữ lâu Trang chính (trang chọn chức năng)
►► (Play) Nhấn ngắn Xác nhận (Confirm)
  Nhấn giữ lâu Chạy / Dừng (Run / Stop)
⬅➡ (MOVE) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào đồng hồ vạn năng (Multimeter)
⬆⬇ (SELECT) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào dao động ký (Oscilloscope)
⚡ (TRIGGER) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào bộ tạo tín hiệu (Signal Generator)

FNIRSI 2C53T 02

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Mô tả giao diện (Function Signal Generator – Interface Description)

  1. Chỉ báo trạng thái ngõ ra (Output Status Indication):
    • Tổng cộng có 13 dạng sóng. Chi tiết trạng thái đã được mô tả trong mục 1.2.
  2. Đèn báo pin (Battery Indicator Light):
    • Pin đầy: 🟩
    • Pin yếu: 🟥
    • Khi pin yếu, cảnh báo pin yếu sẽ xuất hiện kèm đếm ngược tự động tắt nguồn.
  3. Chọn 13 dạng sóng ngõ ra (Selection of 13 Output Waveforms):
    • Bao gồm: Sóng sin, Sóng vuông, Sóng răng cưa, Sóng răng cưa ngược, Sóng tam giác nửa chu kỳ, Sóng tam giác toàn chu kỳ, Sóng bậc thang, Sóng bậc thang ngược, Chỉ số tăng, Chỉ số giảm, Dòng một chiều, Đa âm, Xung chìm, Sóng Lorentz.
    • (Màu xám chỉ thị dạng sóng đã tắt.)
  4. Đồ thị dạng sóng (Waveform Schematic):
    • Màu xám biểu thị tín hiệu ngõ ra đã tắt.
  5. Tham số điều chỉnh dạng sóng (Parameters for Waveform Adjustment):
    • Người dùng sử dụng các phím điều hướng để chọn tham số, sau đó nhấn phím giữa để vào chế độ chỉnh sửa, tiếp tục điều chỉnh bằng các phím điều hướng.

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Thông số kỹ thuật (Function Signal Generator – Parameters)

Thông số Giá trị
Kênh (Channel) Đơn kênh (Single channel)
Tần số (Frequency) 1 Hz – 50 kHz
Biên độ (Amplitude) 0.1 – 3.0 V

Đồng hồ vạn năng số – Mô tả phím bấm (Digital Multimeter – Key Description)

Nút Thao tác Chức năng
🔌 (Power) Nhấn ngắn Bật / Tắt nguồn
MENU Nhấn giữ lâu Trang chính (trang chọn chức năng)
AUTO Nhấn ngắn Đo tự động (Automatic measurement)
►► (Play) Nhấn ngắn Giữ dữ liệu (Data hold)
⬅➡ (MOVE) Nhấn ngắn Chuyển đổi AC/DC, điốt/kiểm tra thông mạch, v.v.
◄ (Left) Nhấn ngắn Chuyển thang đo sang trái (Switch range leftward)
► (Right) Nhấn ngắn Chuyển thang đo sang phải (Switch range rightward)

Mô tả giao diện đồng hồ vạn năng số

FNIRSI 2C53T

  1. REL (Relative Measurement): Đo tương đối.
  2. Specific Measurement Ranges: Các thang đo cụ thể.
  3. Battery Indicator: Chỉ thị pin.
  4. Range Scale: Thang đo.
  5. HOLD (Data Hold): Giữ dữ liệu đo.
  6. Measurement Value: Giá trị đo.
  7. Range Status Indication: Chỉ thị trạng thái thang đo.
    • Vàng: đã chọn.
    • Xám: chưa chọn.
  8. Maximum, Minimum, and Average Values of Current Range’s Measurements: Hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong thang đo hiện tại.

Giới thiệu giao diện cắm que đo của đồng hồ vạn năng số

  • Đo dòng điện cao:
    • Cắm que đỏ vào cổng 10A, que đen vào cổng COM.
    • Cảnh báo: Nếu dòng đo vượt quá 10A, cầu chì sẽ cháy. Cần ước lượng trước dòng điện trước khi đo.
  • Đo dòng điện thấp:
    • Cắm que đỏ vào cổng mA, que đen vào cổng COM.
    • Cảnh báo: Nếu dòng đo vượt quá 1A, cầu chì sẽ cháy. Trước khi đo cần ước lượng trước dòng điện, nếu không chắc chắn, nên đo ở thang dòng cao trước.
  • Đo điện áp, điện trở, điện dung, nhiệt độ, diode, kiểm tra thông mạch:
    • Cắm que đỏ vào cổng VΩHz, que đen vào cổng COM.
    • Sau đó chuyển núm/chế độ sang chức năng đo tương ứng.

Chế độ tự động (Automatic Gear):

  • Chỉ tự động nhận biết điện áp và điện trở.
  • Khi đo điện áp, đồng hồ sẽ tự động phân biệt AC/DC.

Cài đặt Hệ thống (System Settings)

  • Ngôn ngữ (Language): Tiếng Trung, Tiếng Anh
  • Âm thanh và ánh sáng (Sound and light):
    • Độ sáng: 25–100
    • Âm lượng: 0–10
  • Khởi động cùng hệ thống (Startup on Boot): Bật/Tắt dao động ký, máy phát tín hiệu và đồng hồ vạn năng.
    • Dùng để cài đặt khối chức năng nào sẽ tự động khởi động khi mở thiết bị.
  • Tự động tắt (Auto Shutdown): Tắt, 15 phút, 30 phút, 1 giờ
  • Chia sẻ USB (USB Sharing): Sau khi bật, có thể kết nối với máy tính qua cổng USB để truyền ảnh, dữ liệu…
  • Giới thiệu (About): Thông tin thương hiệu và phiên bản phần mềm
  • Khôi phục cài đặt gốc (Factory Reset)

Lưu ý:

  • Sử dụng phím điều hướng để chọn mục cài đặt.
  • Nhấn tiếp phím điều hướng để điều chỉnh tham số cho từng mục.
  • Hoàn tất bằng cách xác nhận qua phím điều hướng.

Nâng cấp (Upgrade)

  1. Tải phiên bản firmware mới nhất từ trang web chính thức và giải nén vào máy tính.
  2. Kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB-A sang Type-C.
  3. Nhấn và giữ nút MENU, sau đó nhấn nút Nguồn (Power) để vào chế độ nâng cấp firmware.
    • Máy tính sẽ hiển thị ổ đĩa USB.
  4. Sao chép firmware vào ổ đĩa USB của thiết bị. Sau khi sao chép thành công, thiết bị sẽ tự động nâng cấp.
  5. Quan sát tiến trình nâng cấp hiển thị theo phần trăm. Sau khi hoàn tất, thiết bị sẽ khởi động lại.

👉 Nếu nâng cấp thất bại, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng chính thức.

Do not mind anything that anyone tells you about anyone else

Phương pháp kiểm tra mạch thông dụng (Common Circuit Testing Methods)

Đo điện áp pin hoặc điện áp DC (Battery or DC Voltage Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp pin thường nhỏ hơn 80V, còn các điện áp DC khác thì không xác định.
  • Cần chọn thang đo phù hợp với tình huống thực tế:
    • Nếu điện áp thấp hơn 80V → dùng thang X1.
    • Nếu điện áp cao hơn 80V → dùng thang X10.
  • Đảm bảo vị trí của đầu dò và cài đặt của dao động ký khớp với thang đo đã chọn.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  2. Chỉnh dao động ký về thang đo tương ứng (mặc định X1 sau khi khởi động).
  3. Cắm đầu dò, sau đó gạt công tắc trên tay cầm đầu dò về vị trí thang đo tương ứng.
  4. Kết nối đầu dò với cực dương của pin hoặc nguồn DC.
  5. Kẹp mass của đầu dò vào cực âm của pin hoặc nguồn DC.
  6. Nhấn nút [AUTO] một lần, dao động ký sẽ hiển thị tín hiệu điện DC.

Lưu ý:

  • Điện áp pin và điện áp DC chỉ hiển thị dạng tín hiệu DC (đường thẳng), không có dạng sóng dao động.
  • Trên màn hình sẽ là một đường thẳng, có thể dịch chuyển lên/xuống tương ứng với giá trị điện áp đo được.
  • Biên độ đỉnh-đỉnh (Vpp) và tần số của tín hiệu này đều bằng 0.

Đo dao động thạch anh (Crystal Oscillator Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Khi đo mạch dao động thạch anh, dễ gặp ảnh hưởng của điện dung. Điện dung đầu dò có thể cao tới 100–300pF.
  • Nếu sử dụng thang X1, rất dễ làm mạch dao động ngừng hoạt động.
  • Do đó, cần đặt đầu dò ở thang X10 (điện dung chỉ khoảng 13pF).
  • Cả đầu dò và dao động ký đều phải cài đặt ở cùng thang đo X10.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Chế độ này dùng để kiểm tra tín hiệu tuần hoàn (tín hiệu dao động thạch anh thuộc loại này).
  2. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X10.
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Kẹp mass của đầu dò vào dây mass của mạch dao động thạch anh trên bo mạch (cực âm của nguồn).
  5. Dùng kim đo tiếp xúc với chân dao động thạch anh cần kiểm tra.
  6. Nhấn nút [AUTO], dạng sóng của thạch anh sẽ hiển thị.
    • Nếu dạng sóng quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale để hiển thị rõ ràng.

Đo tín hiệu PWM của MOSFET hoặc IGBT (PWM Signal Measurement of MOS Transistor or IGBT)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp tín hiệu PWM để điều khiển trực tiếp MOSFET hoặc IGBT thường trong khoảng 10V–20V.
  • Tín hiệu PWM đầu ra của mạch điều khiển có thể trong khoảng 3V–20V.
  • Điện áp tối đa thường không vượt quá 30V, vì vậy thang X1 là đủ để kiểm tra.
  • Cần đảm bảo cả đầu dò và dao động ký đều đặt ở cùng một thang đo (X1).

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Chế độ này dùng để kiểm tra các tín hiệu tuần hoàn (PWM thuộc loại tín hiệu tuần hoàn).
  2. Đặt dao động ký về thang đo X1 (mặc định là X1 sau khi khởi động).
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X1.
  5. Đảm bảo bo mạch PWM có tín hiệu PWM đầu ra.
  6. Kẹp mass của đầu dò vào cực S của MOSFET, đầu đo vào cực G của MOSFET.
  7. Nhấn nút [AUTO], dao động ký sẽ hiển thị dạng sóng PWM đo được.
    • Nếu dạng sóng sau khi điều chỉnh tự động quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale.

Đo tín hiệu đầu ra máy phát sóng (Signal Generator Output Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp đầu ra của máy phát tín hiệu nằm trong khoảng ≤ 30V, trong khi điện áp kiểm tra tối đa cho thang X1 là 80V.
  • Vì vậy, dùng X1 là đủ để kiểm tra tín hiệu đầu ra của máy phát.
  • Đảm bảo cả đầu dò và dao động ký đều cài đặt ở cùng thang đo X1.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Dùng để kiểm tra tín hiệu tuần hoàn (đầu ra của máy phát tín hiệu thuộc loại này).
  2. Đặt dao động ký về thang đo X1 (mặc định X1 sau khi khởi động).
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X1.
  5. Đảm bảo máy phát tín hiệu đã được bật và đang xuất tín hiệu.
  6. Kẹp mass của đầu dò vào cọc đen (GND) của đầu ra máy phát, đầu đo vào cọc đỏ (OUT) của đầu ra máy phát.
  7. Nhấn nút [AUTO], dao động ký sẽ hiển thị dạng sóng của máy phát.
    • `Nếu dạng sóng sau khi điều chỉnh tự động quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale.

Đo nguồn điện gia dụng 220V hoặc 110V

Chọn thang đo

Điện lưới gia dụng thường nằm trong khoảng 180–260V, điện áp đỉnh–đỉnh từ 507–733V. Ở một số quốc gia, điện lưới là 110V, với điện áp đỉnh–đỉnh khoảng 310V.

  • Giới hạn đo cao nhất ở thang 1X là 80V.
  • Giới hạn đo cao nhất ở thang 10X là 800V (có thể chịu tới 1600V đỉnh–đỉnh).

Vì vậy, cần đặt ở thang 10X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều phải chuyển sang 10X).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang chế độ kích tự động (Auto trigger, mặc định sau khi khởi động) để đo tín hiệu tuần hoàn (điện gia dụng 50Hz được coi là tín hiệu tuần hoàn).
  2. Chỉnh thang đo về 10X (mặc định sau khi khởi động là 1X).
  3. Chuyển chế độ ghép sang DC coupling.
  4. Gắn đầu dò và đặt công tắc trên đầu dò về vị trí 10X.
  5. Đảm bảo có điện lưới ở điểm cần đo.
  6. Kẹp đầu dò vào hai dây của nguồn xoay chiều mà không cần phân biệt cực dương hay cực âm.
  7. Nhấn nút [AUTO], dạng sóng điện gia dụng sẽ hiển thị. Nếu dạng sóng quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể chỉnh thủ công bằng chế độ zoom.

Đo gợn sóng nguồn (Power ripple)

Chọn thang đo

  • Nếu điện áp ngõ ra nhỏ hơn 80V → chọn 1X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều để 1X).
  • Nếu trong khoảng 80–800V → chọn 10X.

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang chế độ kích tự động (Auto trigger).
  2. Chỉnh máy hiện sóng và đầu dò cùng về thang đo tương ứng.
  3. Chuyển sang AC coupling.
  4. Gắn đầu dò, đặt công tắc trên đầu dò về đúng thang đo.
  5. Bật nguồn và đảm bảo có điện áp ngõ ra.
  6. Kẹp đầu dò vào cực âm, sau đó vào cực dương của nguồn. Đợi khoảng 10 giây đến khi xuất hiện vạch vàng và mũi tên vàng báo ổn định.
  7. Nhấn [AUTO], dạng sóng gợn nguồn sẽ hiển thị.

FNIRSI 2C53T là máy hiện sóng kỹ thuật số hai kênh đa năng, tích hợp ba chức năng trong một: oscilloscope, đồng hồ vạn năng, và máy phát tín hiệu. Sản phẩm được thiết kế cho nhu cầu chuyên nghiệp trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa và nghiên cứu.

  • Máy hiện sóng:
    • Kiến trúc phần cứng: FPGA + MCU + ADC.
    • Tốc độ lấy mẫu: 250MS/s.
    • Băng thông tín hiệu tương tự: 50MHz.
    • Tích hợp mô-đun bảo vệ điện áp cao, hỗ trợ đo điện áp đỉnh tới ±400V.
    • Hỗ trợ chụp và lưu dạng sóng để phân tích lại.
  • Đồng hồ vạn năng:
    • Độ phân giải: 4.5 số, 20.000 điểm đo RMS thực.
    • Chức năng: đo điện áp AC/DC, dòng điện, điện trở, điện dung, đi-ốt, và kiểm tra thông mạch.
    • Ứng dụng: phù hợp cho chuyên gia, nhà máy, trường học, người đam mê và sử dụng cá nhân.
  • Máy phát tín hiệu DDS:
    • Hỗ trợ 13 loại tín hiệu hàm.
    • Tần số đầu ra tối đa: 50kHz.
    • Bước điều chỉnh: 1Hz.
    • Tham số điều chỉnh: tần số, biên độ, chu kỳ làm việc.
  • Thông số hiển thị và nguồn:
    • Màn hình: LCD 2.8 inch, độ phân giải 320 × 240 pixel.
    • Pin: lithium 3000mAh có thể sạc lại.
    • Thời gian chờ: lên đến 6 giờ.

Với kích thước nhỏ gọn, FNIRSI-2C53T mang lại tính năng thực tế mạnh mẽ cùng khả năng di động cao.

Giới thiệu bảng điều khiển (Panel Introduction)

FNIRSI 2C53T 0901953806

  • Oscilloscope CH1: Cổng đầu vào kênh 1 của máy hiện sóng.
  • Oscilloscope CH2: Cổng đầu vào kênh 2 của máy hiện sóng.
  • Function Signal Generator Output Port: Cổng xuất tín hiệu của máy phát hàm (DDS).
  • Screen Display: Màn hình hiển thị dạng sóng và thông số.
  • Buttons: Các phím chức năng điều khiển.
    • CH1 / CH2: Chọn kênh đo.
    • AUTO: Tự động điều chỉnh hiển thị dạng sóng.
    • SAVE: Lưu dạng sóng hoặc dữ liệu.
    • MENU: Truy cập menu cài đặt.
    • TRIGGER: Thiết lập ngưỡng kích (Trigger).
    • SELECT / MOVE: Chọn và di chuyển vị trí con trỏ hoặc thông số.
    • Nút điều hướng trung tâm: Điều khiển lên, xuống, trái, phải và phím xác nhận (Play/Stop).
  • Multimeter Input (Ngõ vào đồng hồ vạn năng):
    • 10A: Cổng đo dòng điện tối đa 10A (có cầu chì bảo vệ).
    • mA: Cổng đo dòng điện miliampe (có cầu chì bảo vệ).
    • COM: Cổng chung (mass).
    • VΩ/Hz/Diode: Cổng đo điện áp, điện trở, tần số, kiểm tra diode, thông mạch.

FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng: Oscilloscope + Multimeter + Signal Generator

Thông số thiết bị (Device Parameter)

Thông số kỹ thuật chi tiết FNIRSI 2C53T

  • Màn hình hiển thị: Màn hình màu HD 2.8 inch

  • Độ phân giải: 320 × 240

  • Thông số sạc: Type-C (5V / 1A)

  • Pin: Pin lithium 3000mAh

  • Chức năng hỗ trợ: Oscilloscope, Máy phát tín hiệu, Đồng hồ vạn năng (xem chi tiết trong phần mô tả chức năng)

  • Thời gian chờ: 6 giờ (giá trị tối đa trong điều kiện thí nghiệm)

  • Kích thước sản phẩm: 167 × 89 × 35 mm

  • Trọng lượng: 300 g

Giới thiệu các phím chức năng (Buttons & Functions Introduction)

Nút Thao tác Chức năng
![Power Button] Nhấn ngắn Bật/Tắt nguồn
MENU Nhấn ngắn Quay lại (Back)
  Nhấn giữ Vào trang chủ (chọn chức năng)
CH1 Nhấn ngắn Thiết lập kênh CH1
CH2 Nhấn ngắn Thiết lập kênh CH2
  • AUTO
    • Nhấn ngắn: Tự động thiết lập hiển thị (Auto Setup)
    • Nhấn giữ: Hiệu chỉnh đường cơ sở (Baseline Correction) 
  • ▶⏸ (Run/Stop)
    • Nhấn ngắn: Dừng/Chạy dao động ký
    • Nhấn giữ: Căn chỉnh tín hiệu tại vị trí 50% giữa màn hình (50% Centered)
  • SAVE
    • Nhấn ngắn: Lưu dạng sóng / dữ liệu hiện tại
    • Nhấn giữ : Vào chế độ hiển thị dạng lưới 3×3 (Nine Palace Grid)
  • MOVE (CH1 ⇄ CH2)
    • Nhấn ngắn: Chuyển đổi hiển thị giữa kênh CH1 và CH2
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh chế độ Đồng hồ vạn năng (Quick Access Multimeter)
  • SELECT 
    • Nhấn ngắn: Chọn chức năng cho phím điều hướng
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh máy hiện sóng (Oscilloscope)
  • TRIGGER 
    • Nhấn ngắn: Thiết lập thông số Trigger
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh Máy phát tín hiệu (Signal Generator)
  • PRM
    • Nhấn ngắn: Chọn tham số đo (Parameter Selection)
    • Nhấn giữ: Hiển thị / Ẩn thông số đo (Show/Hide Measurement Parameters)

CHANGE YOUR THOUGHTS, YOU CHANGE YOUR WORLD
Norman Vincent

Lưu ý hiệu chỉnh đường cơ sở (Baseline Calibration)

  • Quá trình hiệu chuẩn đường cơ sở có thể mất nhiều thời gian. Trong khi hiệu chuẩn, không vận hành thiết bị để tránh gián đoạn.
  • Nếu quá trình hiệu chuẩn bị gián đoạn, cần hiệu chuẩn lại.
  • Khi hiệu chuẩn, phải tháo đầu dò (probe).

Mô tả giao diện Oscilloscope

FNIRSI 2C53T

  1. Trạng thái giao diện bộ tạo hàm (Function Generator Interface Status Indication):
    • Hỗ trợ 13 dạng sóng: Sóng sin, Sóng vuông, Sóng răng cưa, Sóng răng cưa ngược, Sóng tam giác, Sóng tam giác nửa chu kỳ, Sóng tam giác toàn chu kỳ, Sóng bậc thang, Sóng bậc thang ngược, Sóng chỉ số tăng, Sóng chỉ số giảm, Dòng trực tiếp, Sóng đa âm, Xung chìm, Sóng Lorentz.
    • Màu xám chỉ thị dạng sóng đã tắt (không xuất ra).
  2. Cơ sở thời gian (Time Base):
    • Cơ sở thời gian theo phương ngang, biểu thị độ dài thời gian mỗi ô chia lớn theo trục ngang.
  3. Biểu tượng trạng thái kích hoạt/chạy-tạm dừng (Trigger Run/Pause Indicator Icon):
    • RUN = đang chạy.
    • STOP = đang tạm dừng.
  4. V / H:
    • Nút trái/phải: điều chỉnh cơ sở thời gian (Time Base).
    • Nút lên/xuống: điều chỉnh độ nhạy theo phương dọc (Vertical Sensitivity) của các kênh.
    • Màu vàng: kênh 1, màu xanh: kênh 2.
    • ► : Đại diện cho các nút trái/phải điều khiển di chuyển điểm kích theo phương ngang, và các nút lên/xuống điều khiển di chuyển dạng sóng theo phương dọc.

      • (Màu vàng: kênh 1, màu xanh: kênh 2).

    • ▼ : Đại diện cho các nút trái/phải điều khiển di chuyển điểm kích theo phương ngang, và các nút lên/xuống điều khiển mức kích (trigger level).

    • X1 Y1 : Khi chức năng đo bằng con trỏ được kích hoạt, các nút lên/xuống điều khiển di chuyển con trỏ theo phương dọc, và các nút trái/phải điều khiển di chuyển con trỏ theo phương ngang.

  5. Đèn chỉ báo pin (Battery Indicator Light):

    • Pin đầy: ![biểu tượng màu xanh]

    • Pin yếu: ![biểu tượng màu đỏ]

    • Khi pin quá yếu, cảnh báo pin yếu sẽ hiển thị kèm đếm ngược để tự động tắt nguồn.

  6. Thu nhận dữ liệu dạng sóng kênh 1 (Channel 1 waveform data acquisition)

  7. Thu nhận dữ liệu dạng sóng kênh 2 (Channel 2 waveform data acquisition)

  8. Hiển thị tham số đo lường (Measurement parameter display)

  9. Độ nhạy dọc kênh 1, suy giảm đầu dò, hiển thị ghép nối (Channel 1 vertical sensitivity, probe attenuation, coupling display)

  10. Chế độ kích, độ dốc kích, hiển thị kênh kích (Trigger mode, trigger edge, trigger channel display)

  11. Độ nhạy dọc kênh 2, suy giảm đầu dò, hiển thị ghép nối (Channel 2 vertical sensitivity, probe attenuation, coupling display)

Lưu ảnh chụp dạng sóng

  • Lưu ảnh chụp (Save Screenshot):
    • Nhấn nhanh nút SAVE, cửa sổ thông báo Saving… sẽ xuất hiện như hình minh họa.
    • Sau khoảng 2 giây, một cửa sổ bật lên xác nhận lưu thành công.
    • Giao diện dao động ký sẽ tự động lưu ảnh dạng BMP với tên mặc định “img_number”.
    • Người dùng có thể:
      • Xem lại trực tiếp trên thiết bị.
      • Xóa tệp nếu không cần.
      • Hoặc kết nối thiết bị với máy tính qua cổng USB TYPE-C để xem tệp.
  • Xem ảnh chụp (View Screenshot)

    • Nhấn giữ lâu nút SAVE để vào giao diện xem ảnh chụp dạng sóng đã lưu.

    • Nhấn ►► để mở giao diện ảnh chụp dạng sóng đã lưu.

    • Có bốn nút chức năng tương ứng:

      • MOVE – Di chuyển

      • SELECT – Chọn

      • TRIGGER – Kích

      • PRM – Tham số

    • Khi có nhiều dạng sóng được lưu, dùng các phím điều hướng để chọn dạng sóng mong muốn, sau đó nhấn ►► để xem.

⚠️ Lưu ý: Bộ nhớ đầy, cần xóa thủ công trước khi lưu thêm.

Thông số kỹ thuật Oscilloscope

Thông số Giá trị
Kênh (Channel) 2 kênh (Dual channel)
Tốc độ lấy mẫu (Sample Rate) 250MS/s
Băng thông tương tự (Analog Bandwidth) 50 MHz (2 kênh độc lập, mỗi kênh 50 MHz)
Độ sâu bộ nhớ (Storage Depth) 1 Kpts
Trở kháng (Impedance) 1 MΩ
Dải cơ sở thời gian (Time Base Range) 10 ns – 20 s
Độ nhạy dọc (Vertical Sensitivity) 10 mV/div – 10 V/div
Điện áp đo tối đa (Maximum Measured Voltage) ±400 V
Chế độ kích (Trigger Mode) AUTO / Normal / Single
Kiểu kích (Trigger Type) Sườn lên (Rising edge), Sườn xuống (Falling edge)
Chế độ hiển thị (Display Mode) Y-T / Rolling / X-Y

Thông số bổ sung

  • Phương pháp ghép nối (Coupling Method): AC / DC
  • Độ lưu ảnh (Persistence): OFF, 500 ms, 1 s, ∞
  • Toán học (Math): 8 phép toán cơ bản + FFT
  • Lưu ảnh chụp dạng sóng (Waveform Screenshot Save): Hỗ trợ
  • Xuất ảnh dạng sóng (Export Waveform Image): Hỗ trợ
  • Đo bằng con trỏ (Cursor Measurement): Hỗ trợ

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Mô tả phím bấm (Function Signal Generator – Key Description)

Nút Thao tác Chức năng
🔌 (Power) Nhấn ngắn Bật / Tắt nguồn
MENU Nhấn ngắn Quay lại (Back)
  Nhấn giữ lâu Trang chính (trang chọn chức năng)
►► (Play) Nhấn ngắn Xác nhận (Confirm)
  Nhấn giữ lâu Chạy / Dừng (Run / Stop)
⬅➡ (MOVE) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào đồng hồ vạn năng (Multimeter)
⬆⬇ (SELECT) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào dao động ký (Oscilloscope)
⚡ (TRIGGER) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào bộ tạo tín hiệu (Signal Generator)

FNIRSI 2C53T 02

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Mô tả giao diện (Function Signal Generator – Interface Description)

  1. Chỉ báo trạng thái ngõ ra (Output Status Indication):
    • Tổng cộng có 13 dạng sóng. Chi tiết trạng thái đã được mô tả trong mục 1.2.
  2. Đèn báo pin (Battery Indicator Light):
    • Pin đầy: 🟩
    • Pin yếu: 🟥
    • Khi pin yếu, cảnh báo pin yếu sẽ xuất hiện kèm đếm ngược tự động tắt nguồn.
  3. Chọn 13 dạng sóng ngõ ra (Selection of 13 Output Waveforms):
    • Bao gồm: Sóng sin, Sóng vuông, Sóng răng cưa, Sóng răng cưa ngược, Sóng tam giác nửa chu kỳ, Sóng tam giác toàn chu kỳ, Sóng bậc thang, Sóng bậc thang ngược, Chỉ số tăng, Chỉ số giảm, Dòng một chiều, Đa âm, Xung chìm, Sóng Lorentz.
    • (Màu xám chỉ thị dạng sóng đã tắt.)
  4. Đồ thị dạng sóng (Waveform Schematic):
    • Màu xám biểu thị tín hiệu ngõ ra đã tắt.
  5. Tham số điều chỉnh dạng sóng (Parameters for Waveform Adjustment):
    • Người dùng sử dụng các phím điều hướng để chọn tham số, sau đó nhấn phím giữa để vào chế độ chỉnh sửa, tiếp tục điều chỉnh bằng các phím điều hướng.

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Thông số kỹ thuật (Function Signal Generator – Parameters)

Thông số Giá trị
Kênh (Channel) Đơn kênh (Single channel)
Tần số (Frequency) 1 Hz – 50 kHz
Biên độ (Amplitude) 0.1 – 3.0 V

Đồng hồ vạn năng số – Mô tả phím bấm (Digital Multimeter – Key Description)

Nút Thao tác Chức năng
🔌 (Power) Nhấn ngắn Bật / Tắt nguồn
MENU Nhấn giữ lâu Trang chính (trang chọn chức năng)
AUTO Nhấn ngắn Đo tự động (Automatic measurement)
►► (Play) Nhấn ngắn Giữ dữ liệu (Data hold)
⬅➡ (MOVE) Nhấn ngắn Chuyển đổi AC/DC, điốt/kiểm tra thông mạch, v.v.
◄ (Left) Nhấn ngắn Chuyển thang đo sang trái (Switch range leftward)
► (Right) Nhấn ngắn Chuyển thang đo sang phải (Switch range rightward)

Mô tả giao diện đồng hồ vạn năng số

FNIRSI 2C53T

  1. REL (Relative Measurement): Đo tương đối.
  2. Specific Measurement Ranges: Các thang đo cụ thể.
  3. Battery Indicator: Chỉ thị pin.
  4. Range Scale: Thang đo.
  5. HOLD (Data Hold): Giữ dữ liệu đo.
  6. Measurement Value: Giá trị đo.
  7. Range Status Indication: Chỉ thị trạng thái thang đo.
    • Vàng: đã chọn.
    • Xám: chưa chọn.
  8. Maximum, Minimum, and Average Values of Current Range’s Measurements: Hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong thang đo hiện tại.

Giới thiệu giao diện cắm que đo của đồng hồ vạn năng số

  • Đo dòng điện cao:
    • Cắm que đỏ vào cổng 10A, que đen vào cổng COM.
    • Cảnh báo: Nếu dòng đo vượt quá 10A, cầu chì sẽ cháy. Cần ước lượng trước dòng điện trước khi đo.
  • Đo dòng điện thấp:
    • Cắm que đỏ vào cổng mA, que đen vào cổng COM.
    • Cảnh báo: Nếu dòng đo vượt quá 1A, cầu chì sẽ cháy. Trước khi đo cần ước lượng trước dòng điện, nếu không chắc chắn, nên đo ở thang dòng cao trước.
  • Đo điện áp, điện trở, điện dung, nhiệt độ, diode, kiểm tra thông mạch:
    • Cắm que đỏ vào cổng VΩHz, que đen vào cổng COM.
    • Sau đó chuyển núm/chế độ sang chức năng đo tương ứng.

Chế độ tự động (Automatic Gear):

  • Chỉ tự động nhận biết điện áp và điện trở.
  • Khi đo điện áp, đồng hồ sẽ tự động phân biệt AC/DC.

Cài đặt Hệ thống (System Settings)

  • Ngôn ngữ (Language): Tiếng Trung, Tiếng Anh
  • Âm thanh và ánh sáng (Sound and light):
    • Độ sáng: 25–100
    • Âm lượng: 0–10
  • Khởi động cùng hệ thống (Startup on Boot): Bật/Tắt dao động ký, máy phát tín hiệu và đồng hồ vạn năng.
    • Dùng để cài đặt khối chức năng nào sẽ tự động khởi động khi mở thiết bị.
  • Tự động tắt (Auto Shutdown): Tắt, 15 phút, 30 phút, 1 giờ
  • Chia sẻ USB (USB Sharing): Sau khi bật, có thể kết nối với máy tính qua cổng USB để truyền ảnh, dữ liệu…
  • Giới thiệu (About): Thông tin thương hiệu và phiên bản phần mềm
  • Khôi phục cài đặt gốc (Factory Reset)

Lưu ý:

  • Sử dụng phím điều hướng để chọn mục cài đặt.
  • Nhấn tiếp phím điều hướng để điều chỉnh tham số cho từng mục.
  • Hoàn tất bằng cách xác nhận qua phím điều hướng.

Nâng cấp (Upgrade)

  1. Tải phiên bản firmware mới nhất từ trang web chính thức và giải nén vào máy tính.
  2. Kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB-A sang Type-C.
  3. Nhấn và giữ nút MENU, sau đó nhấn nút Nguồn (Power) để vào chế độ nâng cấp firmware.
    • Máy tính sẽ hiển thị ổ đĩa USB.
  4. Sao chép firmware vào ổ đĩa USB của thiết bị. Sau khi sao chép thành công, thiết bị sẽ tự động nâng cấp.
  5. Quan sát tiến trình nâng cấp hiển thị theo phần trăm. Sau khi hoàn tất, thiết bị sẽ khởi động lại.

👉 Nếu nâng cấp thất bại, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng chính thức.

Do not mind anything that anyone tells you about anyone else

Phương pháp kiểm tra mạch thông dụng (Common Circuit Testing Methods)

Đo điện áp pin hoặc điện áp DC (Battery or DC Voltage Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp pin thường nhỏ hơn 80V, còn các điện áp DC khác thì không xác định.
  • Cần chọn thang đo phù hợp với tình huống thực tế:
    • Nếu điện áp thấp hơn 80V → dùng thang X1.
    • Nếu điện áp cao hơn 80V → dùng thang X10.
  • Đảm bảo vị trí của đầu dò và cài đặt của dao động ký khớp với thang đo đã chọn.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  2. Chỉnh dao động ký về thang đo tương ứng (mặc định X1 sau khi khởi động).
  3. Cắm đầu dò, sau đó gạt công tắc trên tay cầm đầu dò về vị trí thang đo tương ứng.
  4. Kết nối đầu dò với cực dương của pin hoặc nguồn DC.
  5. Kẹp mass của đầu dò vào cực âm của pin hoặc nguồn DC.
  6. Nhấn nút [AUTO] một lần, dao động ký sẽ hiển thị tín hiệu điện DC.

Lưu ý:

  • Điện áp pin và điện áp DC chỉ hiển thị dạng tín hiệu DC (đường thẳng), không có dạng sóng dao động.
  • Trên màn hình sẽ là một đường thẳng, có thể dịch chuyển lên/xuống tương ứng với giá trị điện áp đo được.
  • Biên độ đỉnh-đỉnh (Vpp) và tần số của tín hiệu này đều bằng 0.

Đo dao động thạch anh (Crystal Oscillator Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Khi đo mạch dao động thạch anh, dễ gặp ảnh hưởng của điện dung. Điện dung đầu dò có thể cao tới 100–300pF.
  • Nếu sử dụng thang X1, rất dễ làm mạch dao động ngừng hoạt động.
  • Do đó, cần đặt đầu dò ở thang X10 (điện dung chỉ khoảng 13pF).
  • Cả đầu dò và dao động ký đều phải cài đặt ở cùng thang đo X10.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Chế độ này dùng để kiểm tra tín hiệu tuần hoàn (tín hiệu dao động thạch anh thuộc loại này).
  2. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X10.
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Kẹp mass của đầu dò vào dây mass của mạch dao động thạch anh trên bo mạch (cực âm của nguồn).
  5. Dùng kim đo tiếp xúc với chân dao động thạch anh cần kiểm tra.
  6. Nhấn nút [AUTO], dạng sóng của thạch anh sẽ hiển thị.
    • Nếu dạng sóng quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale để hiển thị rõ ràng.

Đo tín hiệu PWM của MOSFET hoặc IGBT (PWM Signal Measurement of MOS Transistor or IGBT)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp tín hiệu PWM để điều khiển trực tiếp MOSFET hoặc IGBT thường trong khoảng 10V–20V.
  • Tín hiệu PWM đầu ra của mạch điều khiển có thể trong khoảng 3V–20V.
  • Điện áp tối đa thường không vượt quá 30V, vì vậy thang X1 là đủ để kiểm tra.
  • Cần đảm bảo cả đầu dò và dao động ký đều đặt ở cùng một thang đo (X1).

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Chế độ này dùng để kiểm tra các tín hiệu tuần hoàn (PWM thuộc loại tín hiệu tuần hoàn).
  2. Đặt dao động ký về thang đo X1 (mặc định là X1 sau khi khởi động).
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X1.
  5. Đảm bảo bo mạch PWM có tín hiệu PWM đầu ra.
  6. Kẹp mass của đầu dò vào cực S của MOSFET, đầu đo vào cực G của MOSFET.
  7. Nhấn nút [AUTO], dao động ký sẽ hiển thị dạng sóng PWM đo được.
    • Nếu dạng sóng sau khi điều chỉnh tự động quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale.

Đo tín hiệu đầu ra máy phát sóng (Signal Generator Output Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp đầu ra của máy phát tín hiệu nằm trong khoảng ≤ 30V, trong khi điện áp kiểm tra tối đa cho thang X1 là 80V.
  • Vì vậy, dùng X1 là đủ để kiểm tra tín hiệu đầu ra của máy phát.
  • Đảm bảo cả đầu dò và dao động ký đều cài đặt ở cùng thang đo X1.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Dùng để kiểm tra tín hiệu tuần hoàn (đầu ra của máy phát tín hiệu thuộc loại này).
  2. Đặt dao động ký về thang đo X1 (mặc định X1 sau khi khởi động).
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X1.
  5. Đảm bảo máy phát tín hiệu đã được bật và đang xuất tín hiệu.
  6. Kẹp mass của đầu dò vào cọc đen (GND) của đầu ra máy phát, đầu đo vào cọc đỏ (OUT) của đầu ra máy phát.
  7. Nhấn nút [AUTO], dao động ký sẽ hiển thị dạng sóng của máy phát.
    • `Nếu dạng sóng sau khi điều chỉnh tự động quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale.

Đo nguồn điện gia dụng 220V hoặc 110V

Chọn thang đo

Điện lưới gia dụng thường nằm trong khoảng 180–260V, điện áp đỉnh–đỉnh từ 507–733V. Ở một số quốc gia, điện lưới là 110V, với điện áp đỉnh–đỉnh khoảng 310V.

  • Giới hạn đo cao nhất ở thang 1X là 80V.
  • Giới hạn đo cao nhất ở thang 10X là 800V (có thể chịu tới 1600V đỉnh–đỉnh).

Vì vậy, cần đặt ở thang 10X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều phải chuyển sang 10X).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang chế độ kích tự động (Auto trigger, mặc định sau khi khởi động) để đo tín hiệu tuần hoàn (điện gia dụng 50Hz được coi là tín hiệu tuần hoàn).
  2. Chỉnh thang đo về 10X (mặc định sau khi khởi động là 1X).
  3. Chuyển chế độ ghép sang DC coupling.
  4. Gắn đầu dò và đặt công tắc trên đầu dò về vị trí 10X.
  5. Đảm bảo có điện lưới ở điểm cần đo.
  6. Kẹp đầu dò vào hai dây của nguồn xoay chiều mà không cần phân biệt cực dương hay cực âm.
  7. Nhấn nút [AUTO], dạng sóng điện gia dụng sẽ hiển thị. Nếu dạng sóng quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể chỉnh thủ công bằng chế độ zoom.

Đo gợn sóng nguồn (Power ripple)

Chọn thang đo

  • Nếu điện áp ngõ ra nhỏ hơn 80V → chọn 1X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều để 1X).
  • Nếu trong khoảng 80–800V → chọn 10X.

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang chế độ kích tự động (Auto trigger).
  2. Chỉnh máy hiện sóng và đầu dò cùng về thang đo tương ứng.
  3. Chuyển sang AC coupling.
  4. Gắn đầu dò, đặt công tắc trên đầu dò về đúng thang đo.
  5. Bật nguồn và đảm bảo có điện áp ngõ ra.
  6. Kẹp đầu dò vào cực âm, sau đó vào cực dương của nguồn. Đợi khoảng 10 giây đến khi xuất hiện vạch vàng và mũi tên vàng báo ổn định.
  7. Nhấn [AUTO], dạng sóng gợn nguồn sẽ hiển thị.

FNIRSI 2C53T là máy hiện sóng kỹ thuật số hai kênh đa năng, tích hợp ba chức năng trong một: oscilloscope, đồng hồ vạn năng, và máy phát tín hiệu. Sản phẩm được thiết kế cho nhu cầu chuyên nghiệp trong lĩnh vực bảo trì, sửa chữa và nghiên cứu.

  • Máy hiện sóng:
    • Kiến trúc phần cứng: FPGA + MCU + ADC.
    • Tốc độ lấy mẫu: 250MS/s.
    • Băng thông tín hiệu tương tự: 50MHz.
    • Tích hợp mô-đun bảo vệ điện áp cao, hỗ trợ đo điện áp đỉnh tới ±400V.
    • Hỗ trợ chụp và lưu dạng sóng để phân tích lại.
  • Đồng hồ vạn năng:
    • Độ phân giải: 4.5 số, 20.000 điểm đo RMS thực.
    • Chức năng: đo điện áp AC/DC, dòng điện, điện trở, điện dung, đi-ốt, và kiểm tra thông mạch.
    • Ứng dụng: phù hợp cho chuyên gia, nhà máy, trường học, người đam mê và sử dụng cá nhân.
  • Máy phát tín hiệu DDS:
    • Hỗ trợ 13 loại tín hiệu hàm.
    • Tần số đầu ra tối đa: 50kHz.
    • Bước điều chỉnh: 1Hz.
    • Tham số điều chỉnh: tần số, biên độ, chu kỳ làm việc.
  • Thông số hiển thị và nguồn:
    • Màn hình: LCD 2.8 inch, độ phân giải 320 × 240 pixel.
    • Pin: lithium 3000mAh có thể sạc lại.
    • Thời gian chờ: lên đến 6 giờ.

Với kích thước nhỏ gọn, FNIRSI-2C53T mang lại tính năng thực tế mạnh mẽ cùng khả năng di động cao.

Giới thiệu bảng điều khiển (Panel Introduction)

FNIRSI 2C53T 0901953806

  • Oscilloscope CH1: Cổng đầu vào kênh 1 của máy hiện sóng.
  • Oscilloscope CH2: Cổng đầu vào kênh 2 của máy hiện sóng.
  • Function Signal Generator Output Port: Cổng xuất tín hiệu của máy phát hàm (DDS).
  • Screen Display: Màn hình hiển thị dạng sóng và thông số.
  • Buttons: Các phím chức năng điều khiển.
    • CH1 / CH2: Chọn kênh đo.
    • AUTO: Tự động điều chỉnh hiển thị dạng sóng.
    • SAVE: Lưu dạng sóng hoặc dữ liệu.
    • MENU: Truy cập menu cài đặt.
    • TRIGGER: Thiết lập ngưỡng kích (Trigger).
    • SELECT / MOVE: Chọn và di chuyển vị trí con trỏ hoặc thông số.
    • Nút điều hướng trung tâm: Điều khiển lên, xuống, trái, phải và phím xác nhận (Play/Stop).
  • Multimeter Input (Ngõ vào đồng hồ vạn năng):
    • 10A: Cổng đo dòng điện tối đa 10A (có cầu chì bảo vệ).
    • mA: Cổng đo dòng điện miliampe (có cầu chì bảo vệ).
    • COM: Cổng chung (mass).
    • VΩ/Hz/Diode: Cổng đo điện áp, điện trở, tần số, kiểm tra diode, thông mạch.

FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng: Oscilloscope + Multimeter + Signal Generator

Thông số thiết bị (Device Parameter)

Thông số kỹ thuật chi tiết FNIRSI 2C53T

  • Màn hình hiển thị: Màn hình màu HD 2.8 inch

  • Độ phân giải: 320 × 240

  • Thông số sạc: Type-C (5V / 1A)

  • Pin: Pin lithium 3000mAh

  • Chức năng hỗ trợ: Oscilloscope, Máy phát tín hiệu, Đồng hồ vạn năng (xem chi tiết trong phần mô tả chức năng)

  • Thời gian chờ: 6 giờ (giá trị tối đa trong điều kiện thí nghiệm)

  • Kích thước sản phẩm: 167 × 89 × 35 mm

  • Trọng lượng: 300 g

Giới thiệu các phím chức năng (Buttons & Functions Introduction)

Nút Thao tác Chức năng
![Power Button] Nhấn ngắn Bật/Tắt nguồn
MENU Nhấn ngắn Quay lại (Back)
  Nhấn giữ Vào trang chủ (chọn chức năng)
CH1 Nhấn ngắn Thiết lập kênh CH1
CH2 Nhấn ngắn Thiết lập kênh CH2
  • AUTO
    • Nhấn ngắn: Tự động thiết lập hiển thị (Auto Setup)
    • Nhấn giữ: Hiệu chỉnh đường cơ sở (Baseline Correction) 
  • ▶⏸ (Run/Stop)
    • Nhấn ngắn: Dừng/Chạy dao động ký
    • Nhấn giữ: Căn chỉnh tín hiệu tại vị trí 50% giữa màn hình (50% Centered)
  • SAVE
    • Nhấn ngắn: Lưu dạng sóng / dữ liệu hiện tại
    • Nhấn giữ : Vào chế độ hiển thị dạng lưới 3×3 (Nine Palace Grid)
  • MOVE (CH1 ⇄ CH2)
    • Nhấn ngắn: Chuyển đổi hiển thị giữa kênh CH1 và CH2
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh chế độ Đồng hồ vạn năng (Quick Access Multimeter)
  • SELECT 
    • Nhấn ngắn: Chọn chức năng cho phím điều hướng
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh máy hiện sóng (Oscilloscope)
  • TRIGGER 
    • Nhấn ngắn: Thiết lập thông số Trigger
    • Nhấn giữ: Truy cập nhanh Máy phát tín hiệu (Signal Generator)
  • PRM
    • Nhấn ngắn: Chọn tham số đo (Parameter Selection)
    • Nhấn giữ: Hiển thị / Ẩn thông số đo (Show/Hide Measurement Parameters)

CHANGE YOUR THOUGHTS, YOU CHANGE YOUR WORLD
Norman Vincent

Lưu ý hiệu chỉnh đường cơ sở (Baseline Calibration)

  • Quá trình hiệu chuẩn đường cơ sở có thể mất nhiều thời gian. Trong khi hiệu chuẩn, không vận hành thiết bị để tránh gián đoạn.
  • Nếu quá trình hiệu chuẩn bị gián đoạn, cần hiệu chuẩn lại.
  • Khi hiệu chuẩn, phải tháo đầu dò (probe).

Mô tả giao diện Oscilloscope

FNIRSI 2C53T

  1. Trạng thái giao diện bộ tạo hàm (Function Generator Interface Status Indication):
    • Hỗ trợ 13 dạng sóng: Sóng sin, Sóng vuông, Sóng răng cưa, Sóng răng cưa ngược, Sóng tam giác, Sóng tam giác nửa chu kỳ, Sóng tam giác toàn chu kỳ, Sóng bậc thang, Sóng bậc thang ngược, Sóng chỉ số tăng, Sóng chỉ số giảm, Dòng trực tiếp, Sóng đa âm, Xung chìm, Sóng Lorentz.
    • Màu xám chỉ thị dạng sóng đã tắt (không xuất ra).
  2. Cơ sở thời gian (Time Base):
    • Cơ sở thời gian theo phương ngang, biểu thị độ dài thời gian mỗi ô chia lớn theo trục ngang.
  3. Biểu tượng trạng thái kích hoạt/chạy-tạm dừng (Trigger Run/Pause Indicator Icon):
    • RUN = đang chạy.
    • STOP = đang tạm dừng.
  4. V / H:
    • Nút trái/phải: điều chỉnh cơ sở thời gian (Time Base).
    • Nút lên/xuống: điều chỉnh độ nhạy theo phương dọc (Vertical Sensitivity) của các kênh.
    • Màu vàng: kênh 1, màu xanh: kênh 2.
    • ► : Đại diện cho các nút trái/phải điều khiển di chuyển điểm kích theo phương ngang, và các nút lên/xuống điều khiển di chuyển dạng sóng theo phương dọc.

      • (Màu vàng: kênh 1, màu xanh: kênh 2).

    • ▼ : Đại diện cho các nút trái/phải điều khiển di chuyển điểm kích theo phương ngang, và các nút lên/xuống điều khiển mức kích (trigger level).

    • X1 Y1 : Khi chức năng đo bằng con trỏ được kích hoạt, các nút lên/xuống điều khiển di chuyển con trỏ theo phương dọc, và các nút trái/phải điều khiển di chuyển con trỏ theo phương ngang.

  5. Đèn chỉ báo pin (Battery Indicator Light):

    • Pin đầy: ![biểu tượng màu xanh]

    • Pin yếu: ![biểu tượng màu đỏ]

    • Khi pin quá yếu, cảnh báo pin yếu sẽ hiển thị kèm đếm ngược để tự động tắt nguồn.

  6. Thu nhận dữ liệu dạng sóng kênh 1 (Channel 1 waveform data acquisition)

  7. Thu nhận dữ liệu dạng sóng kênh 2 (Channel 2 waveform data acquisition)

  8. Hiển thị tham số đo lường (Measurement parameter display)

  9. Độ nhạy dọc kênh 1, suy giảm đầu dò, hiển thị ghép nối (Channel 1 vertical sensitivity, probe attenuation, coupling display)

  10. Chế độ kích, độ dốc kích, hiển thị kênh kích (Trigger mode, trigger edge, trigger channel display)

  11. Độ nhạy dọc kênh 2, suy giảm đầu dò, hiển thị ghép nối (Channel 2 vertical sensitivity, probe attenuation, coupling display)

Lưu ảnh chụp dạng sóng

  • Lưu ảnh chụp (Save Screenshot):
    • Nhấn nhanh nút SAVE, cửa sổ thông báo Saving… sẽ xuất hiện như hình minh họa.
    • Sau khoảng 2 giây, một cửa sổ bật lên xác nhận lưu thành công.
    • Giao diện dao động ký sẽ tự động lưu ảnh dạng BMP với tên mặc định “img_number”.
    • Người dùng có thể:
      • Xem lại trực tiếp trên thiết bị.
      • Xóa tệp nếu không cần.
      • Hoặc kết nối thiết bị với máy tính qua cổng USB TYPE-C để xem tệp.
  • Xem ảnh chụp (View Screenshot)

    • Nhấn giữ lâu nút SAVE để vào giao diện xem ảnh chụp dạng sóng đã lưu.

    • Nhấn ►► để mở giao diện ảnh chụp dạng sóng đã lưu.

    • Có bốn nút chức năng tương ứng:

      • MOVE – Di chuyển

      • SELECT – Chọn

      • TRIGGER – Kích

      • PRM – Tham số

    • Khi có nhiều dạng sóng được lưu, dùng các phím điều hướng để chọn dạng sóng mong muốn, sau đó nhấn ►► để xem.

⚠️ Lưu ý: Bộ nhớ đầy, cần xóa thủ công trước khi lưu thêm.

Thông số kỹ thuật Oscilloscope

Thông số Giá trị
Kênh (Channel) 2 kênh (Dual channel)
Tốc độ lấy mẫu (Sample Rate) 250MS/s
Băng thông tương tự (Analog Bandwidth) 50 MHz (2 kênh độc lập, mỗi kênh 50 MHz)
Độ sâu bộ nhớ (Storage Depth) 1 Kpts
Trở kháng (Impedance) 1 MΩ
Dải cơ sở thời gian (Time Base Range) 10 ns – 20 s
Độ nhạy dọc (Vertical Sensitivity) 10 mV/div – 10 V/div
Điện áp đo tối đa (Maximum Measured Voltage) ±400 V
Chế độ kích (Trigger Mode) AUTO / Normal / Single
Kiểu kích (Trigger Type) Sườn lên (Rising edge), Sườn xuống (Falling edge)
Chế độ hiển thị (Display Mode) Y-T / Rolling / X-Y

Thông số bổ sung

  • Phương pháp ghép nối (Coupling Method): AC / DC
  • Độ lưu ảnh (Persistence): OFF, 500 ms, 1 s, ∞
  • Toán học (Math): 8 phép toán cơ bản + FFT
  • Lưu ảnh chụp dạng sóng (Waveform Screenshot Save): Hỗ trợ
  • Xuất ảnh dạng sóng (Export Waveform Image): Hỗ trợ
  • Đo bằng con trỏ (Cursor Measurement): Hỗ trợ

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Mô tả phím bấm (Function Signal Generator – Key Description)

Nút Thao tác Chức năng
🔌 (Power) Nhấn ngắn Bật / Tắt nguồn
MENU Nhấn ngắn Quay lại (Back)
  Nhấn giữ lâu Trang chính (trang chọn chức năng)
►► (Play) Nhấn ngắn Xác nhận (Confirm)
  Nhấn giữ lâu Chạy / Dừng (Run / Stop)
⬅➡ (MOVE) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào đồng hồ vạn năng (Multimeter)
⬆⬇ (SELECT) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào dao động ký (Oscilloscope)
⚡ (TRIGGER) Nhấn giữ lâu Truy cập nhanh vào bộ tạo tín hiệu (Signal Generator)

FNIRSI 2C53T 02

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Mô tả giao diện (Function Signal Generator – Interface Description)

  1. Chỉ báo trạng thái ngõ ra (Output Status Indication):
    • Tổng cộng có 13 dạng sóng. Chi tiết trạng thái đã được mô tả trong mục 1.2.
  2. Đèn báo pin (Battery Indicator Light):
    • Pin đầy: 🟩
    • Pin yếu: 🟥
    • Khi pin yếu, cảnh báo pin yếu sẽ xuất hiện kèm đếm ngược tự động tắt nguồn.
  3. Chọn 13 dạng sóng ngõ ra (Selection of 13 Output Waveforms):
    • Bao gồm: Sóng sin, Sóng vuông, Sóng răng cưa, Sóng răng cưa ngược, Sóng tam giác nửa chu kỳ, Sóng tam giác toàn chu kỳ, Sóng bậc thang, Sóng bậc thang ngược, Chỉ số tăng, Chỉ số giảm, Dòng một chiều, Đa âm, Xung chìm, Sóng Lorentz.
    • (Màu xám chỉ thị dạng sóng đã tắt.)
  4. Đồ thị dạng sóng (Waveform Schematic):
    • Màu xám biểu thị tín hiệu ngõ ra đã tắt.
  5. Tham số điều chỉnh dạng sóng (Parameters for Waveform Adjustment):
    • Người dùng sử dụng các phím điều hướng để chọn tham số, sau đó nhấn phím giữa để vào chế độ chỉnh sửa, tiếp tục điều chỉnh bằng các phím điều hướng.

Bộ tạo tín hiệu chức năng – Thông số kỹ thuật (Function Signal Generator – Parameters)

Thông số Giá trị
Kênh (Channel) Đơn kênh (Single channel)
Tần số (Frequency) 1 Hz – 50 kHz
Biên độ (Amplitude) 0.1 – 3.0 V

Đồng hồ vạn năng số – Mô tả phím bấm (Digital Multimeter – Key Description)

Nút Thao tác Chức năng
🔌 (Power) Nhấn ngắn Bật / Tắt nguồn
MENU Nhấn giữ lâu Trang chính (trang chọn chức năng)
AUTO Nhấn ngắn Đo tự động (Automatic measurement)
►► (Play) Nhấn ngắn Giữ dữ liệu (Data hold)
⬅➡ (MOVE) Nhấn ngắn Chuyển đổi AC/DC, điốt/kiểm tra thông mạch, v.v.
◄ (Left) Nhấn ngắn Chuyển thang đo sang trái (Switch range leftward)
► (Right) Nhấn ngắn Chuyển thang đo sang phải (Switch range rightward)

Mô tả giao diện đồng hồ vạn năng số

FNIRSI 2C53T

  1. REL (Relative Measurement): Đo tương đối.
  2. Specific Measurement Ranges: Các thang đo cụ thể.
  3. Battery Indicator: Chỉ thị pin.
  4. Range Scale: Thang đo.
  5. HOLD (Data Hold): Giữ dữ liệu đo.
  6. Measurement Value: Giá trị đo.
  7. Range Status Indication: Chỉ thị trạng thái thang đo.
    • Vàng: đã chọn.
    • Xám: chưa chọn.
  8. Maximum, Minimum, and Average Values of Current Range’s Measurements: Hiển thị giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và trung bình trong thang đo hiện tại.

Giới thiệu giao diện cắm que đo của đồng hồ vạn năng số

  • Đo dòng điện cao:
    • Cắm que đỏ vào cổng 10A, que đen vào cổng COM.
    • Cảnh báo: Nếu dòng đo vượt quá 10A, cầu chì sẽ cháy. Cần ước lượng trước dòng điện trước khi đo.
  • Đo dòng điện thấp:
    • Cắm que đỏ vào cổng mA, que đen vào cổng COM.
    • Cảnh báo: Nếu dòng đo vượt quá 1A, cầu chì sẽ cháy. Trước khi đo cần ước lượng trước dòng điện, nếu không chắc chắn, nên đo ở thang dòng cao trước.
  • Đo điện áp, điện trở, điện dung, nhiệt độ, diode, kiểm tra thông mạch:
    • Cắm que đỏ vào cổng VΩHz, que đen vào cổng COM.
    • Sau đó chuyển núm/chế độ sang chức năng đo tương ứng.

Chế độ tự động (Automatic Gear):

  • Chỉ tự động nhận biết điện áp và điện trở.
  • Khi đo điện áp, đồng hồ sẽ tự động phân biệt AC/DC.

Cài đặt Hệ thống (System Settings)

  • Ngôn ngữ (Language): Tiếng Trung, Tiếng Anh
  • Âm thanh và ánh sáng (Sound and light):
    • Độ sáng: 25–100
    • Âm lượng: 0–10
  • Khởi động cùng hệ thống (Startup on Boot): Bật/Tắt dao động ký, máy phát tín hiệu và đồng hồ vạn năng.
    • Dùng để cài đặt khối chức năng nào sẽ tự động khởi động khi mở thiết bị.
  • Tự động tắt (Auto Shutdown): Tắt, 15 phút, 30 phút, 1 giờ
  • Chia sẻ USB (USB Sharing): Sau khi bật, có thể kết nối với máy tính qua cổng USB để truyền ảnh, dữ liệu…
  • Giới thiệu (About): Thông tin thương hiệu và phiên bản phần mềm
  • Khôi phục cài đặt gốc (Factory Reset)

Lưu ý:

  • Sử dụng phím điều hướng để chọn mục cài đặt.
  • Nhấn tiếp phím điều hướng để điều chỉnh tham số cho từng mục.
  • Hoàn tất bằng cách xác nhận qua phím điều hướng.

Nâng cấp (Upgrade)

  1. Tải phiên bản firmware mới nhất từ trang web chính thức và giải nén vào máy tính.
  2. Kết nối thiết bị với máy tính bằng cáp USB-A sang Type-C.
  3. Nhấn và giữ nút MENU, sau đó nhấn nút Nguồn (Power) để vào chế độ nâng cấp firmware.
    • Máy tính sẽ hiển thị ổ đĩa USB.
  4. Sao chép firmware vào ổ đĩa USB của thiết bị. Sau khi sao chép thành công, thiết bị sẽ tự động nâng cấp.
  5. Quan sát tiến trình nâng cấp hiển thị theo phần trăm. Sau khi hoàn tất, thiết bị sẽ khởi động lại.

👉 Nếu nâng cấp thất bại, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ khách hàng chính thức.

Do not mind anything that anyone tells you about anyone else

Phương pháp kiểm tra mạch thông dụng (Common Circuit Testing Methods)

Đo điện áp pin hoặc điện áp DC (Battery or DC Voltage Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp pin thường nhỏ hơn 80V, còn các điện áp DC khác thì không xác định.
  • Cần chọn thang đo phù hợp với tình huống thực tế:
    • Nếu điện áp thấp hơn 80V → dùng thang X1.
    • Nếu điện áp cao hơn 80V → dùng thang X10.
  • Đảm bảo vị trí của đầu dò và cài đặt của dao động ký khớp với thang đo đã chọn.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  2. Chỉnh dao động ký về thang đo tương ứng (mặc định X1 sau khi khởi động).
  3. Cắm đầu dò, sau đó gạt công tắc trên tay cầm đầu dò về vị trí thang đo tương ứng.
  4. Kết nối đầu dò với cực dương của pin hoặc nguồn DC.
  5. Kẹp mass của đầu dò vào cực âm của pin hoặc nguồn DC.
  6. Nhấn nút [AUTO] một lần, dao động ký sẽ hiển thị tín hiệu điện DC.

Lưu ý:

  • Điện áp pin và điện áp DC chỉ hiển thị dạng tín hiệu DC (đường thẳng), không có dạng sóng dao động.
  • Trên màn hình sẽ là một đường thẳng, có thể dịch chuyển lên/xuống tương ứng với giá trị điện áp đo được.
  • Biên độ đỉnh-đỉnh (Vpp) và tần số của tín hiệu này đều bằng 0.

Đo dao động thạch anh (Crystal Oscillator Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Khi đo mạch dao động thạch anh, dễ gặp ảnh hưởng của điện dung. Điện dung đầu dò có thể cao tới 100–300pF.
  • Nếu sử dụng thang X1, rất dễ làm mạch dao động ngừng hoạt động.
  • Do đó, cần đặt đầu dò ở thang X10 (điện dung chỉ khoảng 13pF).
  • Cả đầu dò và dao động ký đều phải cài đặt ở cùng thang đo X10.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Chế độ này dùng để kiểm tra tín hiệu tuần hoàn (tín hiệu dao động thạch anh thuộc loại này).
  2. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X10.
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Kẹp mass của đầu dò vào dây mass của mạch dao động thạch anh trên bo mạch (cực âm của nguồn).
  5. Dùng kim đo tiếp xúc với chân dao động thạch anh cần kiểm tra.
  6. Nhấn nút [AUTO], dạng sóng của thạch anh sẽ hiển thị.
    • Nếu dạng sóng quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale để hiển thị rõ ràng.

Đo tín hiệu PWM của MOSFET hoặc IGBT (PWM Signal Measurement of MOS Transistor or IGBT)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp tín hiệu PWM để điều khiển trực tiếp MOSFET hoặc IGBT thường trong khoảng 10V–20V.
  • Tín hiệu PWM đầu ra của mạch điều khiển có thể trong khoảng 3V–20V.
  • Điện áp tối đa thường không vượt quá 30V, vì vậy thang X1 là đủ để kiểm tra.
  • Cần đảm bảo cả đầu dò và dao động ký đều đặt ở cùng một thang đo (X1).

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Chế độ này dùng để kiểm tra các tín hiệu tuần hoàn (PWM thuộc loại tín hiệu tuần hoàn).
  2. Đặt dao động ký về thang đo X1 (mặc định là X1 sau khi khởi động).
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X1.
  5. Đảm bảo bo mạch PWM có tín hiệu PWM đầu ra.
  6. Kẹp mass của đầu dò vào cực S của MOSFET, đầu đo vào cực G của MOSFET.
  7. Nhấn nút [AUTO], dao động ký sẽ hiển thị dạng sóng PWM đo được.
    • Nếu dạng sóng sau khi điều chỉnh tự động quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale.

Đo tín hiệu đầu ra máy phát sóng (Signal Generator Output Measurement)

Chọn thang đo (Gear Selection):

  • Điện áp đầu ra của máy phát tín hiệu nằm trong khoảng ≤ 30V, trong khi điện áp kiểm tra tối đa cho thang X1 là 80V.
  • Vì vậy, dùng X1 là đủ để kiểm tra tín hiệu đầu ra của máy phát.
  • Đảm bảo cả đầu dò và dao động ký đều cài đặt ở cùng thang đo X1.

Các bước thực hiện:

  1. Đặt dao động ký ở chế độ Auto Trigger (mặc định sau khi khởi động).
    • Dùng để kiểm tra tín hiệu tuần hoàn (đầu ra của máy phát tín hiệu thuộc loại này).
  2. Đặt dao động ký về thang đo X1 (mặc định X1 sau khi khởi động).
  3. Đặt dao động ký ở chế độ DC Coupling.
  4. Cắm đầu dò và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí X1.
  5. Đảm bảo máy phát tín hiệu đã được bật và đang xuất tín hiệu.
  6. Kẹp mass của đầu dò vào cọc đen (GND) của đầu ra máy phát, đầu đo vào cọc đỏ (OUT) của đầu ra máy phát.
  7. Nhấn nút [AUTO], dao động ký sẽ hiển thị dạng sóng của máy phát.
    • `Nếu dạng sóng sau khi điều chỉnh tự động quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể điều chỉnh thủ công bằng chức năng Zoom/Scale.

Đo nguồn điện gia dụng 220V hoặc 110V

Chọn thang đo

Điện lưới gia dụng thường nằm trong khoảng 180–260V, điện áp đỉnh–đỉnh từ 507–733V. Ở một số quốc gia, điện lưới là 110V, với điện áp đỉnh–đỉnh khoảng 310V.

  • Giới hạn đo cao nhất ở thang 1X là 80V.
  • Giới hạn đo cao nhất ở thang 10X là 800V (có thể chịu tới 1600V đỉnh–đỉnh).

Vì vậy, cần đặt ở thang 10X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều phải chuyển sang 10X).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang chế độ kích tự động (Auto trigger, mặc định sau khi khởi động) để đo tín hiệu tuần hoàn (điện gia dụng 50Hz được coi là tín hiệu tuần hoàn).
  2. Chỉnh thang đo về 10X (mặc định sau khi khởi động là 1X).
  3. Chuyển chế độ ghép sang DC coupling.
  4. Gắn đầu dò và đặt công tắc trên đầu dò về vị trí 10X.
  5. Đảm bảo có điện lưới ở điểm cần đo.
  6. Kẹp đầu dò vào hai dây của nguồn xoay chiều mà không cần phân biệt cực dương hay cực âm.
  7. Nhấn nút [AUTO], dạng sóng điện gia dụng sẽ hiển thị. Nếu dạng sóng quá nhỏ hoặc quá lớn, có thể chỉnh thủ công bằng chế độ zoom.

Đo gợn sóng nguồn (Power ripple)

Chọn thang đo

  • Nếu điện áp ngõ ra nhỏ hơn 80V → chọn 1X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều để 1X).
  • Nếu trong khoảng 80–800V → chọn 10X.

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang chế độ kích tự động (Auto trigger).
  2. Chỉnh máy hiện sóng và đầu dò cùng về thang đo tương ứng.
  3. Chuyển sang AC coupling.
  4. Gắn đầu dò, đặt công tắc trên đầu dò về đúng thang đo.
  5. Bật nguồn và đảm bảo có điện áp ngõ ra.
  6. Kẹp đầu dò vào cực âm, sau đó vào cực dương của nguồn. Đợi khoảng 10 giây đến khi xuất hiện vạch vàng và mũi tên vàng báo ổn định.
  7. Nhấn [AUTO], dạng sóng gợn nguồn sẽ hiển thị.

Đo đầu ra inverter

Chọn thang đo

  • Điện áp đầu ra của inverter tương tự điện lưới (vài trăm volt), cần đặt ở thang 10X (cả đầu dò và máy hiện sóng đều ở 10X).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển máy hiện sóng sang Auto trigger.
  2. Đặt thang 10X.
  3. Chuyển sang DC coupling.
  4. Gắn đầu dò và đặt công tắc trên đầu dò về 10X.
  5. Bật inverter và đảm bảo có điện áp ngõ ra.
  6. Kẹp đầu dò vào đầu ra của inverter (không cần phân biệt cực).
  7. Nhấn [AUTO], dạng sóng inverter sẽ hiển thị. Nếu quá lớn hoặc nhỏ, chỉnh bằng zoom.

Đo tín hiệu âm thanh hoặc ampli công suất

Chọn thang đo

  • Điện áp ngõ ra của ampli thường dưới 40V. Giới hạn đo cho 1X là 80V, nên chỉ cần 1X (cả đầu dò và máy hiện sóng để 1X).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển sang Auto trigger.
  2. Đặt thang 1X.
  3. Chuyển sang AC coupling.
  4. Gắn đầu dò và đặt công tắc về 1X.
  5. Bật ampli, đảm bảo có tín hiệu âm thanh.
  6. Kẹp đầu dò vào hai cực ngõ ra của ampli (không cần phân biệt cực).
  7. Nhấn [AUTO], dạng sóng âm thanh sẽ hiển thị. Nếu không phù hợp, có thể điều chỉnh thủ công.

Đo tín hiệu truyền thông/bus trên ô tô

Chọn thang đo

Tín hiệu truyền thông trên ô tô thường dưới 20V → chọn 1X (cả đầu dò và máy hiện sóng).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển sang Normal trigger (mặc định Auto trigger sau khi khởi động, nhưng để đo tín hiệu truyền thông cần Normal trigger).
  2. Đặt thang 1X.
  3. Chuyển sang AC coupling.
  4. Gắn đầu dò, đặt công tắc về 1X.
  5. Kẹp đầu dò vào dây tín hiệu truyền thông (có thể thử nhiều dây).
  6. Đảm bảo trên đường truyền có tín hiệu.
  7. Đặt độ nhạy dọc (vertical sensitivity) về 500mV.
  8. Đặt cơ sở thời gian (time base) về 20µs.

Đo tín hiệu từ mắt nhận remote hồng ngoại

Chọn thang đo

Tín hiệu remote hồng ngoại thường từ 3–5V, tối đa không vượt quá 10V. Dùng 1X (cả đầu dò và máy hiện sóng để 1X).

Các bước thực hiện:

  1. Chuyển sang Normal trigger (Auto trigger không phù hợp vì đây là tín hiệu không tuần hoàn).
  2. Đặt thang 1X.
  3. Chuyển sang DC coupling.
  4. Kẹp đầu dò vào chân GND (âm) và chân dữ liệu (dương) của mắt nhận.
  5. Đặt độ nhạy dọc (vertical sensitivity) về 1V.
  6. Đặt cơ sở thời gian (time base) về 50µs.
  7. Chỉnh vị trí mũi tên đỏ lớn khoảng 1 ô lưới bên trái.
  8. Dùng remote hồng ngoại bấm tín hiệu, dạng sóng sẽ xuất hiện.

Đo mạch khuếch đại với cảm biến (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, Hall, v.v.)

Lựa chọn thang đo

Tín hiệu cảm biến thường khá yếu, chỉ vài mV và không thể phát hiện trực tiếp bằng dao động ký. Loại tín hiệu này cần được khuếch đại, và dao động ký chỉ có thể đo tín hiệu đã được khuếch đại. Có thể sử dụng thang 1X (cả que đo và dao động ký đều đặt ở 1X).

Các bước thực hiện

  1. Cài đặt dao động ký ở chế độ kích (trigger) tự động (mặc định là Auto trigger sau khi khởi động).
  2. Chỉnh dao động ký sang thang 1X (mặc định là 1X sau khi khởi động).
  3. Chuyển dao động ký sang chế độ ghép DC (DC coupling mode).
  4. Gắn que đo và gạt công tắc trên tay cầm về vị trí 1X.
  5. Kẹp đầu mass vào cực âm (GND) của mạch khuếch đại, và đầu que đo vào cực đầu ra của mạch khuếch đại.
  6. Điều chỉnh độ nhạy dọc (vertical sensitivity) về thang 50mV.
  7. Chỉnh thang thời gian về khoảng 500ms, nhập chế độ quét chậm để quan sát dạng sóng. Cần giảm độ nhạy dọc xuống các mức thấp hơn như 100mV, 200mV, 500mV,… cho đến khi tín hiệu cảm biến xuất hiện ở giữa màn hình (thường là ở khoảng giữa). Tín hiệu thu được từ cảm biến sẽ hiển thị lúc này.

Lưu ý (Notice)

  • Khi sử dụng đồng thời hai kênh, các kẹp mass của hai que đo phải được nối chung với nhau. Tuyệt đối không được nối kẹp mass của hai que đo vào hai điểm có điện thế khác nhau, đặc biệt là các điểm khác cực hoặc thiết bị công suất cao 220V, vì như vậy sẽ làm hỏng bo mạch dao động ký (do hai kênh sẽ bị nối mass trực tiếp bên trong gây đoản mạch).
  • Ngõ BNC của dao động ký chỉ chịu được tối đa 400V. Không được đưa điện áp vượt quá 400V vào đầu vào khi đang ở thang 1X, nếu không sẽ làm hỏng thiết bị.
  • Khi sạc FNIRSI 2C53T, phải dùng adapter sạc riêng. Không được sạc bằng cổng USB đang kết nối với thiết bị đo, vì có thể gây đoản mạch mass và làm cháy bo mạch.
  • Trước khi sử dụng FNIRSI 2C53T, cần kiểm tra lớp cách điện ở đầu que đo và vỏ không bị hỏng.
  • Luôn đặt ngón tay phía sau vòng bảo vệ an toàn trên que đo.
  • Khi đo mạch, không chạm vào các cổng đầu vào.
  • Ngắt que đo và mạch thử nghiệm trước khi chuyển thang đo.
  • Khi đo điện áp DC > 36V hoặc AC > 25V, người dùng cần cẩn thận để tránh bị điện giật.
  • Khi pin yếu, thiết bị sẽ hiển thị cảnh báo. Hãy sạc kịp thời để tránh ảnh hưởng đến độ chính xác đo lường.

Hình ảnh FNIRSI 2C53T – Máy hiện sóng cầm tay đa năng: Oscilloscope + Multimeter + Signal Generator

FNIRSI 2C53T 10
FNIRSI 2C53T 10
FNIRSI 2C53T 11
FNIRSI 2C53T 11
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T
FNIRSI 2C53T

FAQ – Câu hỏi thường gặp về FNIRSI 2C53T

  1. FNIRSI 2C53T là gì?
  • FNIRSI 2C53T là máy hiện sóng (oscilloscope) cầm tay đa năng, tích hợp máy phát tín hiệu (signal generator) và đồng hồ vạn năng (multimeter). Máy được thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo và phù hợp cho học tập, sửa chữa điện tử, kỹ thuật viên bảo trì.
  1. FNIRSI 2C53T có bao nhiêu kênh đo?
    • Máy hỗ trợ 2 kênh đầu vào (CH1 và CH2), cho phép quan sát đồng thời 2 tín hiệu điện.
  1. Phạm vi băng thông và tốc độ lấy mẫu của FNIRSI 2C53T là bao nhiêu?
    • Băng thông: ~100 MHz
    • Tốc độ lấy mẫu (Sampling Rate): 1 GSa/s (tùy chế độ)
    • 👉 Đủ để đo các tín hiệu điện tử thông dụng trong sửa chữa và nghiên cứu.
  1. FNIRSI 2C53T có thể lưu lại dạng sóng không?
    • Có. Với nút SAVE, bạn có thể:
      • Nhấn ngắn: Lưu nhanh dạng sóng hiện tại.
      • Nhấn giữ: Chuyển sang chế độ Nine Palace Grid để quản lý dữ liệu đã lưu.
  1. FNIRSI 2C53T có thể thay thế đồng hồ vạn năng không?
    • Có. Chỉ cần nhấn giữ nút MOVE (CH1 ⇄ CH2), máy sẽ chuyển sang chế độ Multimeter, cho phép đo điện áp, điện trở, dòng điện… cơ bản như đồng hồ số.
  1. Làm sao để tự động căn chỉnh dạng sóng trên màn hình?
    • Nhấn AUTO (nhấn ngắn) để máy tự động điều chỉnh thang đo điện áp và thời gian, giúp tín hiệu hiển thị rõ ràng trên màn hình.
  1. FNIRSI 2C53T có hỗ trợ Trigger không?

    • Có. Nút TRIGGER cho phép cài đặt Trigger thủ công.
    • Nếu nhấn giữ, bạn sẽ vào nhanh chế độ máy phát tín hiệu (Signal Generator).
  1. Pin của FNIRSI 2C53T dùng được bao lâu?
    • Máy dùng pin sạc Lithium tích hợp, thời gian sử dụng trung bình 4–6 giờ tùy chế độ làm việc. Sạc qua cổng Type-C USB.
  1. FNIRSI 2C53T có thích hợp cho người mới học điện tử không?

    • Có. Với thiết kế AUTO SETUP, menu trực quan, kèm đa năng (oscilloscope + generator + multimeter), FNIRSI 2C53T rất phù hợp cho:
      1. Sinh viên ngành điện – điện tử
      2. Kỹ thuật viên sửa chữa
      3. Người tự học DIY, nghiên cứu mạch điện
  2. FNIRSI 2C53T không hiển thị tín hiệu, màn hình chỉ là đường thẳng?

    • Nguyên nhân:
      • Đầu dò (probe) chưa kết nối đúng kênh.
      • Thang đo (Time/Volt) chưa phù hợp.
      • Tín hiệu đầu vào quá yếu.
    • Cách khắc phục:
      • Kiểm tra que đo và cổng CH1/CH2.
      • Nhấn AUTO để máy tự điều chỉnh.
      • Tăng độ nhạy hoặc thay đầu dò.
  3. FNIRSI 2C53T bị treo khi nhấn nhiều phím cùng lúc?

    • Nguyên nhân: Lỗi phần mềm trong quá trình thao tác nhanh.

    • Cách khắc phục:

      • Nhấn giữ POWER để khởi động lại.

      • Cập nhật firmware (nếu nhà sản xuất phát hành).

  4. FNIRSI 2C53T không lưu được dạng sóng vào bộ nhớ?

    • Nguyên nhân: Bộ nhớ trong đầy hoặc thao tác sai chế độ.

    • Cách khắc phục:

      • Xóa bớt dữ liệu trong chế độ Nine Palace Grid.

      • Kiểm tra xem đã nhấn ngắn SAVE để lưu sóng chưa

  5. FNIRSI 2C53T pin nhanh hết, thời lượng sử dụng ngắn hơn bình thường?

    • Nguyên nhân: Pin chai sau thời gian dài, hoặc bật sáng màn hình quá cao.

    • Cách khắc phục:

      • Giảm độ sáng màn hình.

      • Sạc đầy trước khi sử dụng.

      • Nếu pin chai, liên hệ nhà cung cấp để thay pin.

  6. FNIRSI 2C53T tín hiệu bị nhiễu, không ổn định khi đo?

    • Nguyên nhân:

      • Dây đo không che chắn tốt.

      • Đo gần nguồn nhiễu (nguồn xung, motor).

      • Thiết lập Trigger chưa chính xác.

    • Cách khắc phục:

      • Dùng que đo có shield và kẹp mass gần điểm đo.

      • Thiết lập lại TRIGGER cho tín hiệu ổn định.

      • Hạn chế đo gần các thiết bị gây nhiễu điện từ.

  7. FNIRSI 2C53T không chuyển sang chế độ Multimeter hoặc Signal Generator được?

    • Nguyên nhân: Thao tác phím nhấn giữ không đúng thời gian.

    • Cách khắc phục:

      • Nhấn giữ MOVE (CH1 ⇄ CH2) ~2–3 giây để vào Multimeter.

      • Nhấn giữ TRIGGER để vào Signal Generator.

  8. Màn hình FNIRSI 2C53T hiển thị không cân đối, sóng bị lệch khỏi trung tâm?

    • Nguyên nhân: Baseline chưa được cân chỉnh.

    • Cách khắc phục:

      • Nhấn giữ AUTO để thực hiện Baseline correction.

      • Nhấn giữ Play/Stop (▶⏸) để đưa tín hiệu về 50% Centered.

Nguồn tham khảo kỹ thuật

Leave a Comment